|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondant
![](img/dict/02C013DD.png) | [fondant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tan ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glace fondante | | nước đá tan ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ tan trong miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poire fondante | | lê dễ tan trong miệng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) kẹo tan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) cao tan |
|
|
|
|