Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondement


[fondement]
danh từ giống đực
cơ sở, nền tảng
Les fondements de la société
nền tảng của xã hội
Les fondements de la morale
cơ sở của đạo đức
Fondement juridique
cơ sở pháp lí
Bruit sans fondement
tin đồn không cơ sở
(thân mật) lỗ đít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.