Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-bridge




foot-bridge
['futbridʒ]
danh từ
cầu dành cho người đi bộ


/'futbridʤ/

danh từ
cầu dành cho người đi bộ

Related search result for "foot-bridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.