Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footage




footage
['futidʒ]
danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a jungle footage
một cảnh rừng rú


/'futidʤ/

danh từ
chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)
cảnh (phim)
a jungle footage một cảnh rừng rú


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.