|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footballer ![](images/dict/f/footballer.gif)
footballer![](img/dict/02C013DD.png) | ['futbɔ:lə] | | Cách viết khác: | | football-player | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['futbɔ:l,pleiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá |
/'futbɔ:lə/ (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/
player) /'futbɔ:l,pleiə/
danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
|
|
|
|