Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forage


[forage]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự khoan
Le forage d'un puits
sự khoan giếng
Tour de forage
tháp khoan
Forage d'essai
sự khoan thử
Forage de recherche
sự khoan nghiên cứu
Forage d'exploration
sự khoan thăm dò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.