|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forage
| [forage] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) sự khoan | | | Le forage d'un puits | | sự khoan giếng | | | Tour de forage | | tháp khoan | | | Forage d'essai | | sự khoan thử | | | Forage de recherche | | sự khoan nghiên cứu | | | Forage d'exploration | | sự khoan thăm dò |
|
|
|
|