 | [fɔ:'beərəns] |
 | danh từ |
|  | sự tự chủ kiên trì; sự độ lượng |
|  | to show forbearance towards somebody |
| thể hiện tính chịu đựng kiên nhẫn đối với ai |
|  | to exercise forbearance in dealing with people |
| thực hành tính kiên nhẫn chịu đựng trong giao dịch với mọi người |
|  | sự cho hoãn nợ; sự cho khất nợ |
|  | forbearance is no acquittance |
|  | (tục ngữ) cho khất nợ không có nghĩa là xoá nợ |