Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forby




forby
[fə'bai]
Cách viết khác:
forbye
[fə'bai]
giới từ & phó từ
(Ê-cốt) ngoài ra


/fə'bai/ (forbye) /fə'bai/

giới từ & phó từ
(Ê-cốt) ngoài ra

Related search result for "forby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.