Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forceps





forceps
['fɔ:seps]
danh từ số nhiều
(y học) cái kìm hoặc kẹp mà nha sĩ dùng để kẹp các vật; fooc-xép
a pair of forceps
một chiếc kẹp fooc-xép
a forceps delivery
một ca sinh nở phải dùng kẹp fooc-xép (trường hợp trẻ sinh ra nhờ sự trợ giúp của kẹp fooc-xép)


/'fɔ:seps/

danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều
(y học) cái kẹp; cái cặp thai
(số nhiều) bộ phận hình kẹp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.