Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fore-edge




fore-edge
['fɔ:redʒ]
danh từ
rìa trước (đối với rìa gáy của quyển sách)


/'fɔ:redʤ/

danh từ
rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)

Related search result for "fore-edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.