Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fore-runner




fore-runner
[fɔ:'rʌnə]
danh từ
người đi trước, người đi tiền trạm
điềm báo hiệu, điềm báo trước
swallows, the fore-runners of spring
chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến


/fɔ:'rʌnə/

danh từ
người đi trước, người đi tiền trạn
điềm báo hiệu, điềm báo trước
swallows, the fore-runners of spring chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.