foregone
foregone | [fɔ:'gɔn] | | động tính từ quá khứ của forego | | tính từ | | | đã qua | | | đã định đoạt trước | | | dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu |
/fɔ:'gɔn/
động tính từ quá khứ của forego
tính từ đã qua đã định đoạt trước, không trình được dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu
|
|