forehand
forehand | ['fɔ:hænd] | | tính từ | | | thuận tay | | | a forehand stroke | | (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) | | danh từ | | | nửa mình trước (cá ngựa) | | | (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) |
/'fɔ:hænd/
tính từ thuận tay a forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
danh từ nửa mình trước (cá ngựa) (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
|
|