formalité
 | [formalité] |  | danh từ giống cái | |  | thể thức, thủ tục | |  | Se plier aux formalités | | theo đúng thủ tục | |  | Formalités douanières | | thủ tục hải quan | |  | Formalités administratives | | thủ tục hà nh chÃnh | |  | sans autre formalité | |  | không cần thủ tục gì, không cần lôi thôi |
|
|