|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
formateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [formateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành tạo; sáng tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Influence formatrice | | ảnh hưởng thành tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intelligence formatrice | | trí thông minh sáng tạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | éléments formateurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | (ngôn ngữ học) thành tố | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Destructeur; déformateur. |
|
|
|
|