![](img/dict/02C013DD.png) | [formation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hình thành; sự cấu tạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en cours de formation |
| đang hình thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation des mots |
| sự cấu tạo từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation réticulaire |
| (giải phẫu) cấu tạo lưới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation géologique |
| (địa lý, địa chất) thành hệ địa chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation végétale |
| (thực vật học) quần hệ thực vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự; thể dục thể thao) đội; đội hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation aérienne |
| phi đội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avions en formation triangulaire |
| máy bay theo đội hình tam giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation sportive |
| đội thể thao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổ chức; hình thái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grandes formations syndicales |
| các tổ chức công đoàn lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation socio-économique |
| hình thái kinh tế xã hội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đào tạo, sự huấn luyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formation professionnelle |
| sự đào tạo nghiệp vụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | époque de la formation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi dậy thì |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déformation, destruction. |