|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
former
![](img/dict/02C013DD.png) | [former] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former un projet | | lập một dự án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former un gouvernement | | lập một chính phủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former une société | | thành lập một hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former les temps d'un verbe | | cấu tạo các thời của một động từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettres formant un mot | | các con chữ tạo thành một từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La route forme une série de courbes | | con đường tạo thành một loại chỗ vòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Déformer, détruire. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào tạo, rèn luyện, huấn luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former des cadres | | đào tạo cán bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former des soldats | | huấn luyện binh lính |
|
|
|
|