 | [former] |
 | ngoại động từ |
|  | hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành |
|  | Former un projet |
| lập một dự án |
|  | Former un gouvernement |
| lập một chính phủ |
|  | Former une société |
| thành lập một hội |
|  | Former les temps d'un verbe |
| cấu tạo các thời của một động từ |
|  | Lettres formant un mot |
| các con chữ tạo thành một từ |
|  | La route forme une série de courbes |
| con đường tạo thành một loại chỗ vòng |
 | Phản nghĩa Déformer, détruire. |
|  | đào tạo, rèn luyện, huấn luyện |
|  | Former des cadres |
| đào tạo cán bộ |
|  | Former des soldats |
| huấn luyện binh lính |