![](img/dict/02C013DD.png) | [forme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình dạng, hình dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objets de même forme |
| vật cùng hình dạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans forme précise |
| không có hình dạng cố định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de forme |
| thay đổi hình dáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apercevoir une forme imprécise dans la nuit |
| thoáng thấy một bóng không rõ trong đêm tối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) thân hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formes rondes |
| thân hình tròn trịa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vêtement qui moule les formes |
| quần áo sít thân hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạng, thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les différentes formes de l'énergie |
| các dạng năng lượng khác nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme du pluriel |
| (ngôn ngữ học) dạng số nhiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme musicale |
| (âm nhạc) thể nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình thức; hình thái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formes de la matière |
| hình thái của vật chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Formes du gouvernement |
| hình thức chính quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme et contenu |
| hình thức và nội dung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể thức, thủ tục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme réglementée par la loi |
| thể thức do luật định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nghi thức; phép lịch sự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir dans les formes |
| hành động theo nghi thức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khuôn, cốt, phom (mũ, giày) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme à fromage |
| khuôn pho mát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) chóp mũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chapeau haut de forme |
| mũ chóp cao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) ụ (tàu, thuyền) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forme flottante |
| ụ nổi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) lớp cát lót (dưới mặt đường, dưới gạch lát) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) lồi xương ngón |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hang (thỏ, cáo) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la forme; être en forme; être en bonne forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) khoẻ khoắn; khoan khoái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en forme; en bonne forme; en bonne et due forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng thể thức, đúng thủ tục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en forme de... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo hình dạng... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết ra, diễn tả ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour la forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếu lệ, gọi là có hình thức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre des formes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) béo ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans autre forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thô bạo, cộc lốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous forme de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dưới dạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | théorie de la forme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (triết học) thuyết kết cấu |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Essence, matière, réalité. Âme, esprit. Fond; contenu, matière, substance, sujet. |