Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fornicator




fornicator
['fɔ:nikeitə]
danh từ
người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)


/'fɔ:nikeitə/

danh từ
người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.