|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forteresse
![](img/dict/02C013DD.png) | [forteresse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiến luỹ, pháo đài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forteresse imprenable | | chiến luỹ không thể hạ được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dernière forteresse de l'ignorance | | (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trại giam lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | forteresse volante | | ![](img/dict/633CF640.png) | pháo đài bay |
|
|
|
|