|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forum
 | [forum] |  | danh từ giống đực | |  | nghị trường, diễn đàn | |  | L'éloquence du forum | | sự hùng biện ở nghị trường | |  | La presse est le forum du peuple | | báo chí là diễn đàn của nhân dân | |  | cuộc hội thảo, hội nghị | |  | Forum sur l'éducation | | cuộc hội thảo về giáo dục | |  | (sử học) nơi họp chợ (cổ La Mã) | |  | (sử học) quảng trường chính trị (cổ La Mã) |
|
|
|
|