![](img/dict/02C013DD.png) | [fou] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (fol trước danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm hay h câm; giống cái là folle) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir fou |
| phát điên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fou d'amour |
| điên vì tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điên rồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est fou de gaspiller ainsi son argent |
| phung phí tiền như thế là điên rồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une entreprise folle |
| một việc kinh doanh điên rồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fol espoir |
| mối hi vọng điên rồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoang dại; dại (cây cỏ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Folle avoine |
| yến mạch dại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá đáng, quá mức; phi thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Folle dépense |
| chi phí quá đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix fou |
| giá quá đắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un succès fou |
| một thành công phi thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un monde fou |
| người đông nghịt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | say mê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est folle de lui |
| chị ta say mê nó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est fou de littérature |
| nó say mê văn học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être fou de music |
| mê nhạc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir une patte folle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi khập khiễng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brise folle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gió đổi chiều luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être coiffé comme un chien fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóc tai bù xù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | femme folle de son corps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đàn bà dâm đãng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fou rire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trận cười ngặt nghẽo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tête folle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người hay làm liều |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Equilibré, normal, sensé. Calme, raisonnable, sage. Froid. Judicieux, rationnel. Réglé, régulier. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người điên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison de fous |
| nhà thương điên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người điên rồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người vui nhộn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim điên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) anh hề trong triều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme un fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như một thằng điên, như một kẻ điên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi đùa vui vẻ, đùa nghịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | histoire de fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chuyện vô lý khó tin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la folle du logis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) óc tưởng tượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | plus on est de fous, plus on rit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | càng đông càng vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rire comme un fou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cười như nắc nẻ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Equilibré, normal, sensé. Calme, raisonnable, sage. Froid. Judicieux, rationnel. Réglé, régulier. |