|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouet
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | roi (của người đánh xe.) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un coup de fouet | | quất một roi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouet de cavalier | | roi ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trận (đòn) roi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bếp núc) cái đánh trứng, cái đánh kem | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây gân (ở gáy sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouet de la queue | | túm lông đuôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de fouet | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đau xé (như) bị quất roi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự sỉ nhục | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy | | ![](img/dict/809C2811.png) | fouet de guerre, d'armes | | ![](img/dict/633CF640.png) | đòn đập (bằng vũ khí) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tir de plein fouet | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bắn thẳng vào đích |
|
|
|
|