Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-oar




four-oar
['fɔ:rɔ:]
danh từ
thuyền bốn mái chèo
(định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)


/'fɔ:rɔ:/

danh từ
thuyền bốn mái chèo
(định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.