|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmi
| [fourmi] | | danh từ giống cái | | | con kiến | | | avoir des fourmis dans les membres | | | có cảm giác kiến bò ở chân tay | | | avoir les oeufs de fourmis sous les pieds | | | không đứng yên một chỗ | | | c'est une fourmi | | | ấy là một người cần kiệm | | | fourmi blanche | | | con mối |
|
|
|
|