|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmilière
| [fourmilière] | | danh từ giống cái | | | tổ kiến | | | Détruire une fourmilière | | phá một tổ kiến | | | Cette ville est une véritable fourmilière | | thà nh phố ấy thực đông như một tổ kiến |
|
|
|
|