Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourrer


[fourrer]
ngoại động từ
lót da lông thú
Fourrer une robe
lót áo bằng da lông thú
đút, nhét, tống, ấn
Fourrer les mains dans ses poches
đút tay vào túi
Fourrer des objets dans un sac
nhét đồ vào bị
Fourrer quelqu'un en prison
tống ai vào ngục
Fourrer quelque chose dans la tête de quelqu'un
nhồi nhét điều gì vào đầu óc ai
Fourrer des friandises à un enfant
tống cho đứa bé nhiều quà bánh
(thân mật) để, đặt
Où ai-je pu fourrer mon stylo ?
không biết tôi đã để cái bút ở đâu rồi?
(từ cũ, nghĩa cũ) giáng cho
Fourrer un souffet à un insolent
giáng cho đứa hỗn láo một cái tát
fourrer quelqu'un dedans
lừa phỉnh ai
fourrer son nez partout
nhúng mũi vào mọi chuyện, tò mò
fourrer tout dans son ventre
(thông tục) ăn hết cả gia sản, có bao nhiêu ăn hết cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.