|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraise
![](img/dict/02C013DD.png) | [fraise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả dâu tây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) mịn sùi (ở da) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | aller aux fraises | | đi hái dâu tây+ (đùa cợt; hài hước) vào rừng chơi với bạn tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ramener sa fraise | | (thông tục) phát biểu ý kiến lung tung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | sucrer les fraises (thông tục) | | run, run tay+ (nghĩa rộng) lẫn cẫn (vì tuổi già) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màng bọc ruột (ở bê, cừu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cổ áo xếp bồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) dao phay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cái khoan răng |
|
|
|
|