|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchement
![](img/dict/02C013DD.png) | [franchement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực thà, thẳng thắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avouer franchement ses fautes | | thực thà thú tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poser franchement une question | | thẳng thắn đặt vấn đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh dạn, không ngần ngại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauter franchement | | mạnh dạn nhảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn, thực là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visite franchement désagréable | | cuộc viếng thăm thực là khó chịu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không úp mở, thẳng, rõ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poser franchement un problème | | đặt thẳng một vấn đề | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Timidement. Hypocritement. |
|
|
|
|