|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchir
![](img/dict/02C013DD.png) | [franchir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhảy qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir un fossé | | nhảy qua rào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt, vượt qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir les mers | | vượt biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont qui franchit une rivière | | cầu bắc qua sông (cầu vượt qua sông) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir les difficultés | | vượt qua khó khăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franchir les limites | | vượt quá giới hạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | franchir le pas | | ![](img/dict/633CF640.png) | quyết định làm một việc khó nhọc |
|
|
|
|