|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frange
![](img/dict/02C013DD.png) | [frange] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | diềm, tua viền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rideau à franges | | màn cửa có tua viền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frange vasculaire | | (giải phẫu) diềm mạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frange de conscience | | (tâm lý học) diềm ý thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) vân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Franges d'interférences | | vân giao thoa |
|
|
|
|