|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fratricide
![](img/dict/02C013DD.png) | [fratricide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết anh (chị, em) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre fratricide | | chiến tranh huynh đệ tương tàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ giết anh (chị, em) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tội giết anh (chị, em) |
|
|
|
|