| [fraîcheur] |
| danh từ giống cái |
| | sá»± mát mẻ; trá»i mát |
| | La fraîcheur de l'eau |
| nước mát mẻ |
| | La fraîcheur du soir |
| trá»i chiá»u mát mẻ |
| | sá»± tÆ°Æ¡i |
| | La fraîcheur du poisson |
| cá tươi |
| | vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn |
| | La fraîcheur des fleurs |
| vẻ tươi của hoa |
| | La fraîcheur du visage |
| sắc mặt tươi tỉnh |
| | La fraîcheur des impressions |
| ấn tượng tươi tắn |
| | sự mới mẻ |
| | Fraîcheur du souvenir |
| kỉ niệm mới mẻ |
| | tÃnh trong trắng |
| | La fraîcheur d'un premier amour |
| tÃnh trong trắng của mối tình đầu |
| phản nghĩa Chaleur, sécheresse; corruption. |