|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
freiner
| [freiner] | | ngoại động từ | | | hãm lại, phanh lại | | | Freiner une automobile | | hãm ô-tô | | | Freiner ses dépenses | | hãm chi tiêu lại | | | Freiner la production | | hãm sản xuất lại | | | kìm lại, kìm nén lại | | | Freiner ses désirs | | kìm nén dục vọng lại | | phản nghĩa Accélérer, encourager. |
|
|
|
|