|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freshwater
freshwater![](img/dict/02C013DD.png) | ['fre∫,wɔ:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | freshwater fish | | cá nước ngọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quen đi sông hồ (không quen đi biển) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a freshwater sailor | | thuỷ thủ đường sông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a freshwater college | | trường đại học tỉnh nhỏ |
/'freʃ,wɔ:tə/
tính từ
(thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt freshwater fish cá nước ngọt
quen đi sông hồ (không quen đi biển) a freshwater sailor thuỷ thủ đường sông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới... a freshwater college trường đại học tỉnh nhỏ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|