|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fricandeaux
fricandeaux![](img/dict/02C013DD.png) | ['frikəndouz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số nhiều của fricandeau |
/'frikəndouz/
ngoại động từ
làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán
danh từ
số nhiều của fricandeau
|
|
|
|