|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fricassee
fricassee | ['frikəsi:] | | danh từ | | | món thịt thái miếng hầm; món ragu chim | | ngoại động từ | | | thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu |
/,frikə'si:/
danh từ món thịt thái miếng hầm; món ragu chim
ngoại động từ thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu
|
|
|
|