Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fricassee




fricassee
['frikəsi:]
danh từ
món thịt thái miếng hầm; món ragu chim
ngoại động từ
thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu


/,frikə'si:/

danh từ
món thịt thái miếng hầm; món ragu chim

ngoại động từ
thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.