| [fricoter] |
| ngoại động từ |
| | nấu (thành) ragu |
| | (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ |
| | Qu'est-ce qu'il fricote encore ? |
| nó còn mưu đồ cái gì nữa? |
| nội động từ |
| | (thông tục) xoay xở ám muội |
| | nấu ăn |
| | (thô tục) ăn nằm |
| | Il a fricoté avec votre femme |
| hắn đã ăn nằm với vợ của anh |