|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fricoter
| [fricoter] | | ngoại động từ | | | nấu (thành) ragu | | | (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ | | | Qu'est-ce qu'il fricote encore ? | | nó còn mưu đồ cái gì nữa? | | nội động từ | | | (thông tục) xoay xở ám muội | | | nấu ăn | | | (thô tục) ăn nằm | | | Il a fricoté avec votre femme | | hắn đã ăn nằm với vợ của anh |
|
|
|
|