|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frime
| [frime] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) bề ngoài giả dối | | | Ce n'est que de la frime | | đó chỉ là bề ngoài giả dối | | | (thân mật) chuyện ba láp | | | Faire de la frime | | nói chuyện ba láp | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt; bộ mặt | | | en frime | | | mặt đối mặt | | | pour la frime | | | chỉ ở vẻ bề ngoài |
|
|
|
|