|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fripon
| [fripon] | | danh từ giống đực | | | (thân mật) đứa bé láu lỉnh, đứa bé tinh ranh | | | (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ bất lương; tên trộm bợm | | tính từ | | | láu lỉnh, tinh ranh | | | Au fripon | | vẻ tinh ranh | | phản nghĩa Probe. Pudique, réservé. |
|
|
|
|