|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frisson
| [frisson] | | danh từ giống đực | | | (y học) cơn run rét | | | sự run, sự rùng mình (vì rét) | | | (nghĩa bóng) sự run lên (vì sợ, vì tức.) | | | (thơ ca) sự rung rinh; tiếng rì rào; tiếng xào xạc | | | donner le frisson | | | làm cho sợ | | | le grand frisson | | | lúc cực khoái (khi giao cấu) |
|
|
|
|