Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
froidement


[froidement]
phó từ
dễ bị lạnh, không ấm áp
Être vêtu froidement
ăn mặc không ấm áp
lạnh lùng, lạnh nhạt
Accueillir froidement
tiếp đón lạnh nhạt
bình tĩnh
Peser froidement toutes les circonstances
bình tĩnh cân nhắc mọi hoàn cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.