|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fromage
![](img/dict/02C013DD.png) | [fromage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pho mát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrication du fromage | | sự sản xuất pho mát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fromage est riche en calcium | | pho mát chứa rất nhiều can xi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chỗ làm béo bở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver un fromage | | tìm được một chỗ làm béo bở | | ![](img/dict/809C2811.png) | entre la poire et le fromage | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem entre | | ![](img/dict/809C2811.png) | fromage de cochon | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt lợn nấu đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | fromage de soja | | ![](img/dict/633CF640.png) | đậu phụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | fromage de tête | | ![](img/dict/633CF640.png) | thịt thủ nấu đông |
|
|
|
|