|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fronde
![](img/dict/02C013DD.png) | [fronde] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) lá lược (của dương xỉ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ná cao su (của trẻ con) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) băng bốn dải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) quang quay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) túi văng đá (vũ khí) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chống đối, sự nổi loạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vent de fronde | | một luồng chống đối |
|
|
|
|