Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fronde


[fronde]
danh từ giống cái
(thực vật học) lá lược (của dương xỉ)
ná cao su (của trẻ con)
(y học) băng bốn dải
(y học) quang quay
(sử học) túi văng đá (vũ khí)
sự chống đối, sự nổi loạn
Un vent de fronde
một luồng chống đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.