![](img/dict/02C013DD.png) | [front] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Front haut |
| trán cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rides du front |
| những nếp nhăn trên trán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) mặt; đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rougeur lui monte au front |
| hắn đỏ mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Relever le front |
| ngẩng đầu lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le front d'un bâtiment |
| mặt trước của toà nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le front et l'arrière |
| tiền tuyến và hậu phương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir au front |
| chết nơi tiền tuyến (hi sinh trong chiến trận) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir pour le front |
| ra trận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, (chính trị)) mặt trận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller au front |
| ra mặt trận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Front de libération nationale |
| mặt trận giải phóng dân tộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khí tượng) fron |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự trơ tráo; sự cả gan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous avez le front de soutenir ce qu'il a dit |
| anh dám cả gan ủng hộ điều anh kia vừa nói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courber le front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cúi đầu nhịn nhục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ phía mặt, trực diện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sát cánh nhau, sóng đôi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng lúc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không khoan nhượng, thẳng thừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đương đầu với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | front à front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mặt đối mặt, chống đối nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | front levé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiên quyết; hiên ngang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gagner son pain à la sueur de son front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đồ mồ hôi sôi nước mắt mới có được cái ăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher le front haut |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi hiên ngang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | relever le front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống cự, kháng cự, nổi loạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se frapper le front |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vỗ trán nhớ ra chuyện gì |