|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frontispiece
frontispiece![](img/dict/02C013DD.png) | ['frʌntispi:s] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) tranh đầu sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) mặt tiền, chính diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa ra vào có trang hoàng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in tranh đầu sách vào |
/'frʌntispi:s/
danh từ
(ngành in) tranh đầu sách
(kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện
cửa ra vào có trang hoàng
ngoại động từ
in tranh đầu sách vào
|
|
|
|