Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frou-frou




frou-frou
['fru:fru:]
danh từ
tiếng sột soạt (của quần áo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách


/'fru:fru:/

danh từ
tiếng sột soạt (của quần áo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.