|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frugalité
![](img/dict/02C013DD.png) | [frugalité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh thanh đạm, tÃnh đạm bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La frugalité d'un repas | | tÃnh thanh đạm của bữa ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre avec frugalité | | sống đạm bạc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Goinfrerie, voracité. |
|
|
|
|