Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fruitful




fruitful
['fru:tful]
tính từ
ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
a fruitful tree
cây có nhiều quả
tốt, màu mỡ
fruitful soil
đất màu mỡ
sinh sản nhiều
có kết quả, thành công
có lợi, sinh lợi


/'fru:tful/

tính từ
ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
a fruitful tree cây có nhiều quả
tốt, màu mỡ
fruitful soil đất màu mỡ
sinh sản nhiều
có kết quả, thành công
có lợi, mang lợi

Related search result for "fruitful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.