|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fruitier
![](img/dict/02C013DD.png) | [fruitier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (trồng để) ăn quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre fruitier | | cây ăn quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jardin fruitier | | vườn cây ăn quả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất trồng cây ăn quả, vườn cây ăn quả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | như fruiterie I | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giàn cất giữ hoa quả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bán rau quả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm pho mát (ở Phơ-răng-sơ Công-tê, Xa-voa...) |
|
|
|
|